🔰️ Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰️ Vận chuyển tận nơi | 🟢Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰️ Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bạn đang cần báo giá thép V75x75x8x6000mm. Dựa vào số lượng & trọng lượng thép V75x75x8x6000mm mà bạn đã đặt, chúng tôi sẽ quy đổi ra chi phí hợp lý nhất.
Người tiêu dùng an tâm vì chất lượng thép V75x75x8x6000mm đã được kiểm chứng cụ thể, độ bền cao, ứng dụng cho nhiều hạng mục khác nhau. Tất cả những yêu cầu mà quý vị đưa ra, Kho thép Miền Nam sẽ hỗ trợ nhiệt tình, xin gọi về số: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Kho thép Miền Nam tại TPHCM phân phối thép V75x75x8x6000mm đúng chuẩn yêu cầu
Thời gian vận chuyển nguồn hàng sẽ còn tùy thuộc vào công trình xa hay gần. Chủng loại & số lượng thép V75x75x8x6000mm sẽ được kiểm tra lần nữa trước khi giao hàng, cùng với xuất trình những giấy tờ – các hóa đơn đỏ. Công đoạn chăm sóc khách hàng cực kì chuyên nghiệp & tận tâm. Chúng tôi luôn luôn đón nhận nhiều những đánh giá tích cực từ các chủ thầu xây dựng, chất lượng vật tư đạt đúng tiêu chuẩn khi thi công
Đơn hàng sẽ được chốt nhanh trong ngày. Công ty còn có nhận hợp đồng vận chuyển giao hàng đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Hiện nay, không chỉ thép hình V75x75x8x6000mm, mà còn nhiều dạng sắt thép khác đang được đòi hỏi với số lượng rất lớn.
Bạn đang cần báo giá thép V75x75x8x6000mm
Bang bao gia thep hinh V75x75x8x6000mm, sử dụng chính xác số lượng sẽ giúp quý khách tiết kiệm nhiều chi phí. Tạo điều kiện thuận lợi trong việc tính toán ngân sách mua vật tư. Hoạt động với hệ thống kho hàng cực kì lớn mạnh, Kho thép Miền Nam cam kết rằng: hàng hóa đạt chất lượng tốt, giá hợp lý.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V | |||
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 25x25x3x6000mm | 5.57 | 19,200 | 106,944 |
V 30x30x3x6000mm | 6.98 | 19,200 | 134,016 |
V 40x40x3x6000mm | 10.20 | 19,200 | 195,840 |
V 40x40x4x6000mm | 13.21 | 19,200 | 253,632 |
V 40x40x5x6000mm | 17.88 | 19,200 | 343,296 |
V 50x50x3x6000mm | 13.19 | 19,200 | 253,248 |
V 50x50x4x6000mm | 17.10 | 19,200 | 328,320 |
V 50x50x5x6000mm đen | 20.87 | 19,200 | 400,704 |
V 50x50x5x6000mm đỏ | 21.96 | 19,200 | 421,632 |
V 50x50x6x6000mm | 26.67 | 19,200 | 512,064 |
V 60x60x5x6000mm | 26.14 | 19,200 | 501,888 |
V 60x60x6x6000mm | 30.69 | 19,200 | 589,248 |
V 63x63x4x6000mm | 23.60 | 19,200 | 453,120 |
V 63x63x5x6000mm | 27.87 | 19,200 | 535,104 |
V 63x63x6x6000mm | 32.81 | 19,200 | 629,952 |
V 65x65x5x6000mm | 27.81 | 19,200 | 533,952 |
V 65x65x6x6000mm | 34.56 | 19,200 | 663,552 |
V 70x70x6x6000mm | 36.79 | 19,200 | 706,368 |
V 70x70x7x6000mm | 42.22 | 19,200 | 810,624 |
V 75x75x6x6000mm | 39.49 | 19,200 | 758,208 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 19,200 | 1,008,000 |
V 75x75x9x6000mm | 60.19 | 19,200 | 1,155,648 |
V 100x100x10x6000mm | 90.00 | 19,200 | 1,728,000 |
THÉP HÌNH V CƠ SỞ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | |
V 30x30x2x6000mm | 5kg | 19,300 | |
V 30x30x3x6000mm | 5.5-7.5kg | 19,000 | |
V 40x40x2.5x6000mm | 7.5-7.8kg | 19,000 | |
V 40x40x3x6000mm | 8 – 9 kg | 19,000 | |
V 40x40x4x6000mm | 10-13kg | 19,000 | |
V 50x50x2.5x6000mm | 11-12kg | 19,000 | |
V 50x50x3x6000mm | 13-15kg | 19,000 | |
V 50x50x4x6000mm | 15-18kg | 19,000 | |
V 50x50x5x6000mm | 19-21kg | 19,000 | |
V 50x50x6x6000mm | 21.2-22kg | 19,000 | |
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 63x63x5x6000mm | 26.12 | 18,700 | 488,444 |
V 63x63x6x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 70x70x6x6000mm | 31.00 | 18,700 | 579,700 |
V 70x70x6x6000mm | 38.00 | 18,700 | 710,600 |
V 70x70x7x6000mm | 41.43 | 18,700 | 774,741 |
V 75x75x5x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 75x75x6x6000mm | 35.64 | 18,700 | 666,468 |
V 75x75x7x6000mm | 47.50 | 18,700 | 888,250 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 18,700 | 981,750 |
V 80x80x6x6000mm | 41.20 | 18,700 | 770,440 |
V 80x80x7x6000mm | 48.00 | 18,700 | 897,600 |
V 80x80x8x6000mm | 57.00 | 18,700 | 1,065,900 |
V 90x90x6x6000mm | 47.00 | 18,700 | 878,900 |
V 90x90x7x6000mm | 55.00 | 18,700 | 1,028,500 |
V 90x90x8x6000mm | 64.00 | 18,700 | 1,196,800 |
V 90x90x9x6000mm | 70.00 | 18,700 | 1,309,000 |
V 100x100x7x6000mm | 63.00 | 18,700 | 1,178,100 |
V 100x100x8x6000mm | 70.50 | 18,700 | 1,318,350 |
V 100x100x9x6000mm | 80.00 | 18,700 | 1,496,000 |
V 100x100x10x6000mm | 85.20 | 18,700 | 1,593,240 |
V 120x120x8x12m | 172.00 | 18,700 | 3,216,400 |
V 120x120x10x12m | 210.00 | 18,700 | 3,927,000 |
V 120x120x12x12m | 250.00 | 18,700 | 4,675,000 |
V 130x130x10x12m | 230.00 | 18,700 | 4,301,000 |
V 130x130x12x12m | 270.00 | 18,700 | 5,049,000 |
THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 150x150x10x12m | 274.80 | CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ | |
V 150x150x12x12m | 327.60 | ||
V150x150x15x12m | 403.20 | ||
V200x200x8x12m | |||
V 200x200x10x12m | |||
V 200x200x12x12m | |||
V200x200x15x12m | |||
V250x250x12x12m | |||
V 250x250x15x12m | |||
V300x300x15x12m | |||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG ĐẶT HÀNG HÔM NAY: 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Kho thép Miền Nam ưu đãi với các chính sách hấp dẫn
- Thay đổi ngân sách mua vật tư dựa vào khối lượng sản phẩm mà quý khách đặt mua
- Mức giá mà chúng tôi cung cấp trực tiếp đảm bảo luôn tốt nhất, cạnh tranh lành mạnh với thị trường
- Hàng hóa vận chuyển an toàn đến tận nơi mà không phát sinh thêm chi phí nào
- Chiết khấu hấp dẫn khi quý khách đặt hàng với số lượng lớn & định kì
Những cách đặt hàng nhanh
- B1 : Tư vấn & chốt đơn thông qua đường dây nóng
- B2 : Điều khoản quan trọng mà hai bên cần bàn bạc như sau: Báo giá, khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận hàng, chính sách thanh toán,..
- B3: Qúy khách dọn dẹp và sắp xếp kho bãi, đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B4: Chuẩn bị nhận hàng & thanh toán số dư cho chúng tôi.
Cam kết của Kho thép Miền Nam:
– Công ty của chúng tôi cung cấp sản phẩm thép V75x75x8x6000mm ra thị trường luôn là hàng chính hãng loại 1 tiêu chuẩn JS 3302, JIS 3312, 3341, còn mới 100% chưa qua sử dụng lần nào. Dịch vụ giao hàng nhanh
– Đi hàng mỗi ngày, không thông qua bất cứ trung gian nào, Kho thép Miền Nam còn điều động các xe chuyên tải thích hợp nhất, bốc xếp an toàn. Có đầy đủ giấy tờ từ nhà máy sản xuất
– 100% thép hình có nguồn gốc chính hãng, không là hàng cũ – hàng tồn kho, không bong tróc, không trầy xước,..
Thép hình V75x75x8x6000mm có những ưu điểm nổi bật nào?
Một số những ưu điểm lớn của thép V75x75x8x6000mm cần được nói đến là có: độ cứng cao, bền vững, chịu lực tốt và chịu được rung động mạnh. Chịu được nhiệt độ & độ ẩm cao nhờ lớp mạ kẽm bên ngoài… Sản phẩm có thể tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, chống mối mọt,..
– Bảo vệ thành phần thép bên trong bởi lớp bám dính kẽm chắc chắn bên ngoài
– Những ngành công nghiệp đóng tàu thuyền luôn ưu tiên sử dụng thép V75x75x8x6000mm hàng đầu. Đảm bảo hạn sử dụng kéo dài qua từng năm tháng, góp phần gia tăng sự bền vững cho công trình
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Tiêu chuẩn thép hình V75x75x8x6000mm
Tiêu chuẩn thép hình V75x75x8x6000mm xây dựng đầy đủ bao gồm: tên mác thép, tiêu chuẩn, nguồn gốc xuất xứ, quy cách,….
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Canada |
QUY CÁCH | |
Dài : 6000 – 12000mm |
Chọn lựa đơn vị nào tại TPHCM để mua thép chữ V75x75x8x6000mm đạt chuẩn?
Với kinh nghiệm hoạt động nhiều năm trên thị trường, công ty Kho thép Miền Nam luôn được nhiều người biết đến như địa chỉ phẩn phối thép V75x75x8x6000mm nói riêng, sắt thép xây dựng nói chung chính hãng, giá tốt.
Đảm bảo sẽ đem đến cho bạn chất lượng thép chữ V75x75x8x6000mm tốt nhất. Vui lòng liên hệ hotline 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 để được nhân viên tư vấn chi tiết và báo giá dịch vụ.
Trong mọi ngành nghề xây dựng, thép V chính hãng nói chung luôn chiếm vai trò cực quan trọng. Hy vọng rằng những thông tin đầy đủ mà chúng tôi kê khai phía trên sẽ giúp quý khách thu thập thêm những kiến thức thật bổ ích
Đề cập timdichvu.vip khi gọi người bán để có được một thỏa thuận tốt