Hiện nay quý công ty đang có nhiều công trình đang trong giai đoạn thi công nhưng lượng sắt thép thì không đủ cung ứng cho công trình, hoặc nếu có đủ thì phải mua ở nhiều chỗ khác nhau và chất lượng và giá sắt thép xây dựng khác nhau. Câu hỏi này hiện đang có trên 500 nhà thầu công trình đang rất quan tâm và lo lắng như sau :
- Liệu khi nhận hàng có phải là loại sắt thép xây dựng có chất lượng như ý muốn ?
- Liệu khi đặt hàng có bị giao hàng sắt thép xây dựng trễ hay không ?
- Liệu bên bán có cung cấp đầy đủ số lượng sắt thép xây dựng và giá cả như trong họp đồng không ?
- Liệu phí vận chuyển có cao hay không ?
- Liệu giá thép xây dựng có đúng với giá của Đại Lý Chính Thức hay không ?
- Liệu trong quá trình đặt hàng có phát sinh thêm giá sắt thép xây dựng và thủ tục rườm rà không ?
- Liệu đối tác của mình có phải là đại lý chính thức từ nhà máy sắt thép xây dựng hay không ?
+ Bạn đang dự định xây nhà ở dân dụng, bạn là đơn vị nhà thầu các công trình lớn.
+ Bạn đang muốn tiết kiệm chi phí cho nhà ở hay công trình xây dựng của mình.
+ Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng lớn uy tín có đủ tiềm lực để cung cấp.
+ Rất may mắn vì bạn đã gặp Sài Gòn CMC, vì chúng tôi là đơn vị cung cấp thép xây dựng uy tín lâu năm, được hơn 500 nhà thầu tin tưởng đặt hàng thường xuyên, có đủ tiềm lực để cung cấp số lượng lớn. Lấy càng nhiều giá càng tốt. Yên tâm về giá cả.
Bảng báo giá thép xây dựng Hôm Nay
Theo thống kê mới nhất tính đến thời điểm hiện nay. Giá thép xây dựng trên thị trường đang có giấu hiệu giảm do có sự cạnh tranh mạnh giữa các thương hiệu thép lớn khác. Vào thời điểm này, giá sắt thép pomina đã giảm 500-700đ/kg so với thời điểm đầu năm. Vậy giá thép xây dựng ngày hôm nay ra sao, kính mời quý vị cùng chúng tôi theo dõi ngay bảng báo giá thép xây dựng hôm nay ngay phía dưới đây:
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.400 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.400 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
65.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
146.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
241.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
304.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
382.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
500.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.700 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.700 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
77.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
111.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
153.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
195.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
254.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
320.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
388.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
510.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/K |
TT |
LOẠI HÀNG |
ĐƠN VỊ TÍNH |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
||
2 |
D6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
62.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
99.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
138.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
177.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
229.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
289.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
350.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
460.0000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/Kg |
Lưu ý
- Giá thép xây dựng đã bao gồm VAT
- Giao hàng miễn phí đến công trường
- Thép cán trên cán cân. Cây đếm cốt thép
- Chứng khoán luôn có sẵn trong kho. Giao hàng 24/7
- Tại sao chọn mua thép xây dựng tại Lộc Phát?
- Chúng tôi là đại lý cấp 1 pomina thép, Việt Nam Nhật Bản, miền Nam, Hòa Phát
HỆ THỐNG KHO HÀNG CMC
Kho hàng 1: 31/1 QL1 – P. An Thới – Q. 12
Kho hàng 2: Km7 Xa Lộ Hà Nội – P. Trường Thọ – Q. Thủ Đức
Kho hàng 3: 1/4 Ấp Tiền Lân- Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn- Tp hcm
Kho hàng 4: 2741 Nguyễn Duy Trinh – P. Trường Thạnh – Q. 9
Kho hàng 5: 25/5 Ấp Tân Hòa – Xã Tân Hiệp – H. Hóc Môn
Kho hàng 6: C14/25 Ấp 3 – Ql. 1 – Xã Tân Kiên – H. Bình Chánh
Kho hàng 7: 80B Tôn Thất Thuyết – P. 16 – Q. 4
[Phone]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000
CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN
[ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ – P. 15 – Quận Tân Bình – Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)
[ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn – P.2 – Quận Tân Bình – Tp. HCM
[ Trụ Sở Chính ]: Ấp Ông Trịnh – Xã Tân Phước – Huyện Tân Thành – Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
[ Phone ]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000
[ Email ]: vatlieusaigoncmc@gmail.com
[ Website ]: https://thegioivatlieuxaydung.vn
Đề cập timdichvu.vip khi gọi người bán để có được một thỏa thuận tốt