Xà gồ C300x65x20x1.6mm
🔰️ Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰️ Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰️ Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Chúng tôi cung cấp tận công trình với đủ số lượng xà gồ C300x65x20x1.6mm. Tôn thép Sáng Chinh ở TPHCM là doanh nghiệp cung cấp trực tiếp xà gồ thép chính hãng mà không thông qua trung gian, đồng thời xuất mọi giấy tờ liên quan khi giao hàng
Để nhận tư vấn dịch vụ trực tiếp trong 24h, xin mời bạn gọi về đường dây nóng: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Các loại xà gồ C300x65x20x1.6mm tại Tôn thép Sáng Chinh
Xà gồ C300x65x20x1.6mm mạ kẽm
Tính phủ sóng của xà gồ C300x65x20x1.6mm này trên thị trường hiện nay là rất cao. Do chúng tuân thủ đúng quy trình đưa ra, trải qua công nghệ tiên tiến, dây chuyền mạ kẽm bao phủ lên bề mặt. Vì thế, chất lượng sản phẩm được đánh giá luôn tốt nhất.
Hạn chế sự ăn gỉ từ môi trường, làm giảm tốc độ mài mòn vì có lớp kẽm. Ưu điểm lớn là có trọng lượng nhẹ hơn sắt thép rất nhiều. Giúp nâng cao độ bền tuổi thọ của xà gồ C300x65x20x1.6mm mà không cần bảo trì trong suốt thời gian sử dụng
Xà gồ C300x65x20x1.6mm đen
Nguyên liệu chính được ứng dụng là phôi thép nguyên chất để tạo ra thành phẩm xà gồ C300x65x20x1.6mm đen. Không qua công đoạn mạ kẽm. Bởi vậy, chúng sở hữu bề mặt toàn màu đen
Tính chất thiết kế vô cùng độc đáo, có dạng giống chữ C in hoa. Thi công xây dựng, người ta rất hay ứng dụng xà gồ đen.
Sản xuất xà gồ C300x65x20x1.6mm đen bằng thép có cường độ cao từ 350 mpa đến 450 mpa. Được dùng nhiều để xây dựng các nhà kho, nhà xưởng công nghiệp.
Xà gồ C300x65x20x1.6mm mạ kẽm nhúng nóng
Để cho ra đời xà gồ C300x65x20x1.6mm mạ kẽm ứng ý thì phải trải qua dây chuyền công nghệ vô cùng gắt gao. Chúng còn được nhúng vào bể nóng với khoảng hơn 1000 độ C. Đảm bảo độ cứng sao cho hoàn hảo nhất
Kích thước xà gồ C300x65x20x1.6mm
Xa go C300x65 được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau. Từ đó mà chúng có thể ứng dụng cho nhiều hạng mục xây dựng khác nhau trong đa lĩnh vực
+ Độ dày: 1.6mm
Bảng báo giá xà gồ C300x65x20x1.6mm
Bảng báo giá xà gồ C300x65x20x1.6mm trong ngày hôm nay vừa được Tôn thép Sáng Chinh thống kê bên dưới mang tính chất tham khảo là chủ yếu | Call: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | |||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | |||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | |||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | |||
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777 | |||
Email: thepsangchinh@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn | |||
Tk ngân hàng: 1989468 tại ngân hàng ACB tại PGD Bà Điểm | |||
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM | |||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 53,000 |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 56,500 |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 63,600 |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 70,650 |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 81,250 |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 88,500 |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 99,000 |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 106,000 |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 64,750 |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 69,075 |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 77,700 |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 86,350 |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 99,300 |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 107,925 |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 120,875 |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 129,525 |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 70,750 |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 75,500 |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 85,000 |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 94,250 |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 108,500 |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 117,750 |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 132,000 |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 141,250 |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 75,000 |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 80,000 |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 90,000 |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 100,000 |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 115,000 |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 125,000 |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 140,000 |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 150,000 |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 82,425 |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 87,920 |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 98,910 |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 109,900 |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 126,385 |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 137,375 |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 153,860 |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 164,850 |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 89,750 |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 95,733 |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 107,700 |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 119,667 |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 137,617 |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 149,583 |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 167,533 |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 179,500 |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 97,250 |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 109,406 |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 121,563 |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 139,797 |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 151,953 |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 170,188 |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 182,344 |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 103,750 |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 116,719 |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 129,688 |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 149,141 |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 162,109 |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 181,563 |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 217,875 |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 211,875 |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 NHẬN BÁO GIÁ NHIỀU ƯU ĐÃI HÔM NAY |
Ưu điểm vượt trội của xà gồ C300x65x20x1.6mm
+ Có khả năng đỡ được trọng lượng của phần mái phủ, & chất lượng đảm bảo độ cứng tốt
+ Độ bền của xà gồ C300x65x20x1.6mm rất cao, trọng lực sẽ được giảm một cách đáng kể xuống móng công trình
+ Độ chắc lớn, báo giá hợp lý. Ngân sách của bạn sẽ được tiết kiệm tốt hơn
+ Xà gồ thép C300x65x20x1.6mm có tính chất là không bắt lửa, không dản nở ở nhiệt độ cao, chống mối mọt hiệu quả.
+ Vì được áp dụng sản xuất dưới dây chuyền cực kì tân tiến & hiện đại nhất trên thế giới nên tuổi thọ tương đối cao
Lời kết
Xà gồ C300x65x20x1.6mm có một vai trò vô cùng quan trọng đối với bất kì mọi dự án xây dựng nào hiện nay vì chúng đem lại hiệu quả trong thi công, chi phí mua hàng cũng rẻ hơn so với sắt thép
Khi sử dụng xà gồ C300x65x20x1.6mm cần chú trọng kích thước trong quá trình thiết kế, ngoài ra lựa chọn vật liệu xà gồ hợp lý cũng là điều cần lưu tâm.
Qúy khách hãy liên hệ mua hàng nhanh tại công ty Tôn thép Sáng Chinh. Đội ngũ kinh doanh hoạt động xuyên xuốt 24h nên hỗ trợ tư vấn cho khách hàng: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Bài viết được tham khảo và tổng hợp từ nhiều nguồn website trên Internet! Vui lòng phản hồi cho chúng tôi, nếu Bạn thấy các thông tin trên chưa chính xác.
SĐT: 0906 493 329 ( Viber) Zalo: 0947 083 082- Email: nguyentanqua@gmail.com